Có 2 kết quả:
暴虎冯河 bào hǔ píng hé ㄅㄠˋ ㄏㄨˇ ㄆㄧㄥˊ ㄏㄜˊ • 暴虎馮河 bào hǔ píng hé ㄅㄠˋ ㄏㄨˇ ㄆㄧㄥˊ ㄏㄜˊ
bào hǔ píng hé ㄅㄠˋ ㄏㄨˇ ㄆㄧㄥˊ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. fight tigers with one's bare hands and wade across raging rivers (idiom)
(2) fig. to display foolhardy courage
(2) fig. to display foolhardy courage
Bình luận 0
bào hǔ píng hé ㄅㄠˋ ㄏㄨˇ ㄆㄧㄥˊ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. fight tigers with one's bare hands and wade across raging rivers (idiom)
(2) fig. to display foolhardy courage
(2) fig. to display foolhardy courage
Bình luận 0